Có 2 kết quả:

轟炸 hōng zhà ㄏㄨㄥ ㄓㄚˋ轰炸 hōng zhà ㄏㄨㄥ ㄓㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to bomb
(2) to bombard
(3) CL:陣|阵[zhen4]

Từ điển Trung-Anh

(1) to bomb
(2) to bombard
(3) CL:陣|阵[zhen4]